000 | 01050nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018738 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172920.0 | ||
008 | 101206s19?? vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025995 | ||
039 | 9 |
_a201808131214 _bmetri1 _c201610111055 _dyenh _c201502071910 _dVLOAD _c201404240440 _dVLOAD _y201012061745 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59703 _bTHE 19?? _223 |
090 |
_a344.597 _bTHE 19?? |
||
094 | _a63.3(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aThể lệ của Hội đồng chính phủ về việc cưới, việc tang, ngày giỗ, ngày hội |
260 |
_aH. : _bPhổ thông, _c19?? |
||
300 | _a27 tr. | ||
520 | _aNguyên tắc chung về vịec đăng kí kết hôn và tổ chức lễ thành hôn. Nguyên tắc tổ chức các đám tang, ngày sinh, ngày giỗ. | ||
653 | _aDịch vụ xã hội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN856ĐS | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296510 _d296510 |