000 | 01220nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019087 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172920.0 | ||
008 | 101206s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026361 | ||
039 | 9 |
_a201809111204 _bhaultt _c201703291023 _dhaultt _c201502071914 _dVLOAD _c201404240447 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.3 _bĐA-T 1981 _223 |
090 |
_a658.3 _bĐA-T 1981 |
||
094 | _a65.630.1 | ||
100 | 1 | _aĐào, Thiêm | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay công nhân trong lao động và quản lí sản xuất / _cĐào Thiêm |
260 |
_aH. : _bCNKT, _c1981 |
||
300 | _a263 tr. | ||
520 | _aCông nhân với việc quản lí xí nghiệp quốc doanh. Tổ chức sản xuất và nghĩa vụ của công nhân trong lao động... | ||
650 | 0 | _aCông nhân | |
650 | 0 | _aLao động | |
650 | 0 | _aQuản lí sản xuất | |
650 | 0 | _aQuản lí xí nghiệp | |
650 | 0 | _aProduction management. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN508ĐKT | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296516 _d296516 |