000 | 01170nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019180 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172920.0 | ||
008 | 101206s1987 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026455 | ||
039 | 9 |
_a201701030854 _bbactt _c201502071915 _dVLOAD _c201404240445 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.7 _bNG-N 1987 _223 |
090 |
_a338.7 _bNG-N 1987 |
||
094 | _a65.622 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Nhâm | |
245 | 1 | 0 |
_aThông tin kinh tế và quản lí kinh tế ở đơn vị kinh tế cơ sở / _cNguyễn Nhâm |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1987 |
||
300 | _a131 tr. | ||
520 | _aTrình bày thông tin trong quản lí, phân tích các quá trình ra quyết định quản lí, giới thiệu hệ thống thông tin trong hệ thống quản lí nền kinh tế quốc dân XHCN. | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aQuản lí kinh tế | ||
653 | _aThông tin kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN576-77ĐKT | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296519 _d296519 |