000 | 00981nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019320 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172921.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026597 | ||
039 | 9 |
_a201612231433 _bbactt _c201502071916 _dVLOAD _c201404240452 _dVLOAD _y201012061751 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a321 _bNHA 1975 _223 |
090 |
_a321 _bNHA 1975 |
||
094 | _a67.06 | ||
245 | 0 | 0 | _aNhà nước và nhà nước vô sản |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1975 |
||
300 | _a31 tr. | ||
520 | _aKhái niệm về nhà nước, các kiểu nhà nước và các hình thức chính quyền. Chức năng, nhiệm vụ của nhà nước vô sản | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aNhà nước vô sản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN34,35ĐLU | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296528 _d296528 |