000 | 01151nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019514 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172921.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026796 | ||
039 | 9 |
_a201612290944 _bbactt _c201502071918 _dVLOAD _c201404240450 _dVLOAD _y201012061753 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9597 _bLE-N 1979 _223 |
090 |
_a338.9597 _bLE-N 1979 |
||
094 | _a65.9(1)08-212.0 | ||
100 | 1 | _aLê, Thanh Nghị | |
245 | 1 | 0 |
_aXây dựng huyện thành đơn vị kinh tế nông công nghiệp / _cLê Thanh Nghị |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1979 |
||
300 | _a104 tr. | ||
520 | _aXây dựng huyện thành đơn vị kinh tế nông công nghiệp là cách giải quyết sáng tạo của Đảng ta trong việc đưa nền kinh tế từ sản xuất nhỏ lên lớn. | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN735,80ĐKT | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296540 _d296540 |