000 | 01073nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019586 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172921.0 | ||
008 | 101206s1991 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026872 | ||
039 | 9 |
_a201701030939 _bbactt _c201502071919 _dVLOAD _c201404240455 _dVLOAD _y201012061753 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.412 _bHUO 1991 _223 |
090 |
_a335.412 _bHUO 1991 |
||
094 | _a65.01z73 | ||
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn ôn tập kinh tế chính trị Mác-Lênin |
260 |
_aH. : _bTTVH, _c1991 |
||
300 | _a239 tr. | ||
520 | _aTiếp cận những quan điểm tư tưởng mới của Đảng và những nội dung cơ bản phù hợp với quy định mới. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aHướng dẫn ôn tập | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aTrả lời | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN623-24ĐKT | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296541 _d296541 |