000 | 01277nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019986 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172921.0 | ||
008 | 101206s1984 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027289 | ||
039 | 9 |
_a201604071028 _byenh _c201502071923 _dVLOAD _c201404240501 _dVLOAD _y201012061757 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a808.5 _bNOG 1984 _214 |
090 |
_a808.5 _bNOG 1984 |
||
094 | _a83.971 | ||
100 | 1 | _aNôgin, E.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật phát biểu miệng : _bDịch từ tiếng Nga / _cE.A. Nôgin ; Ngd. : Đào Đình Dụng, Đỗ Bá |
260 |
_aH. : _bSGK MLN, _c1984 |
||
300 | _a349 tr. | ||
520 | _aNhững nguyên lí về tâm lí sư phạm của phát biểu miệng. Chuẩn bị bài phát biểu. Lôgích của bài phát biểu miệng. Văn hoá trong lời nói của cán bộ tuyên truyền.. | ||
653 | _aHùng biện | ||
653 | _aNghệ thuật phát biểu | ||
653 | _aPhát biểu | ||
700 | 1 |
_aĐào, Đình Dụng, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Bá, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN148ĐC | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296559 _d296559 |