000 | 01072nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020114 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172921.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960027422 | ||
039 | 9 |
_a201605111758 _bhaianh _c201605111758 _dhaianh _c201502071926 _dVLOAD _c201404240503 _dVLOAD _y201012061758 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a954 _bPAN 1960 _214 |
090 |
_a954 _bPAN 1960 |
||
094 | _a66.3(0,7)6 | ||
100 | 1 | _aPanmơđơt, R. | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong trào công nhân Ấn Độ / _cR. Panmơđơt |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a56 tr. | ||
520 | _aQuá trình hình thành và phát triển của giai cấp công nhân ấn độ trong và sau chiến tranh thế giới thứ 2. | ||
653 | _aGiải phóng dân tộc | ||
653 | _aPhong trào công nhân | ||
653 | _aẤn Độ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN229ĐS | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296563 _d296563 |