000 | 01166nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020243 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172921.0 | ||
008 | 101206s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960027552 | ||
039 | 9 |
_a201712121104 _bhaianh _c201705131142 _dhaultt _c201502071928 _dVLOAD _c201404240502 _dVLOAD _y201012061800 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a686.2 _bNG-S(2) 1981 _223 |
090 |
_a686 _bNG-S(2) 1981 |
||
094 | _a37.832 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Trường Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật in ốp xét. _nQuyển 2 / _cNguyễn Trường Sơn |
260 |
_aH. : _bCNKT, _c1981 |
||
300 | _a228 tr. | ||
520 | _aQuá trình chế tạo khuôn in ôp xét. Ghép khuôn ảnh và gia công bản chép. In thử khuôn in ôp xét. Những phương pháp chế tạo khuôn in ôp xét đặc biệt. Quá trình in ôp xét. Sơ đồ công nghệ quá trình in.. | ||
653 | _aIn ốp xét | ||
653 | _aKỹ thuật in | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV15ĐC | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296566 _d296566 |