000 | 01027nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021454 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172922.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980028853 | ||
039 | 9 |
_a201610211451 _bhaultt _c201502071947 _dVLOAD _c201404242339 _dVLOAD _y201012061811 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a570 _bTR-H 1998 _214 |
090 |
_a570 _bTR-H 1998 |
||
094 | _a28z72 | ||
100 | 1 | _aTrần, Bá Hoành | |
245 | 1 | 0 |
_aSinh học 12 / _cTrần Bá Hoành, Nguyễn Minh Công |
250 | _aIn lần 6 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a136 tr. | ||
653 | _aDi truyền học | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aSinh vật học | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
653 | _aSự tiến hoá | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Công | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.M.Hồng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D5/871-72 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296582 _d296582 |