000 | 01056nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022137 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172922.0 | ||
008 | 101206s1996 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980029596 | ||
039 | 9 |
_a201711201122 _bhaultt _c201612270921 _dhaultt _c201502071956 _dVLOAD _c201404242340 _dVLOAD _y201012061819 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.3815 _bTU-L(12B) 1996 _223 |
090 |
_a621.38 _bTU-L(12B) 1996 |
||
094 | _a32.943z43 | ||
095 | _a6T3.2 | ||
100 | 0 | _aTùng Lâm | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập phân tích sửa chữa mạch điện trong các máy tivi màu thông dụng. _nTập 12B, _pGoldstar: CF14A74Y, CF16A74Y / _cTùng Lâm |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1996 |
||
300 | _a36tr. + hình vẽ | ||
653 | _aMạch điện | ||
653 | _aSửa chữa | ||
653 | _aTivi màu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-D1/00089 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296597 _d296597 |