000 | 01340nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022248 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172922.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980029720 | ||
039 | 9 |
_a201711131611 _byenh _c201611141033 _dhaultt _c201502071958 _dVLOAD _c201404242350 _dVLOAD _y201012061820 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a576.5 _bVU-L 1998 _223 |
090 |
_a576 _bVU-L 1998 |
||
094 | _a28.04z72 | ||
100 | 1 | _aVũ, Đức Lưu | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển chọn, phân loại bài tập di truyền hay và khó / _cVũ Đức Lưu |
250 | 1 | 0 | _aTái bản lần 1 |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a204 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu 200 bài tập về di truyền học cho học sinh phổ thông trung học. Trước mỗi phần bài tập đề có tóm tắt lý thuyết cơ bản, các bài giải mẫuvà phần bài tập tự giải có đáp số. | ||
653 | _aBiến dị | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aDi truyền | ||
653 | _aDi truyền học | ||
653 | _aPhổ thông trung học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/00127-28 | ||
928 | _aVV-D5/00594-95 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296599 _d296599 |