000 | 01003nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022950 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172923.0 | ||
008 | 101206s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030728 | ||
039 | 9 |
_a201611301524 _bhaultt _c201611301524 _dhaultt _c201502072007 _dVLOAD _c201404242350 _dVLOAD _y201012061827 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.1 _bPH-T 1995 _223 |
090 |
_a615.1 _bPH-T 1995 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thiệp | |
245 | 1 | 0 |
_aThuốc biệt dược và cách sử dụng / _cPhạm Thiệp, Vũ Ngọc Thuý, Nguyễn Huy Lộc |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1995 |
||
300 | _a1518 tr. | ||
653 | _aSử dụng | ||
653 | _aThuốc biệt dược | ||
653 | _aY học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Huy Lộc | |
700 | 1 | _aVũ, Ngọc Thuý | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T5/00214 | |
942 | _2 | ||
999 |
_c296643 _d296643 |