000 | 01103nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023515 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172923.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980031331 | ||
039 | 9 |
_a201809191235 _bbactt _c201703281546 _dhaultt _c201703281531 _dhaultt _c201502072014 _dVLOAD _y201012061833 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.11 _bGIA(1) 1975 _223 |
090 |
_a658.11 _bGIA(1) 1975 |
||
094 | _a65.632.1z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình tổ chức quản lý xí nghiệp nông nghiệp xã hội chủ nghĩa. _nTập 1 / _cCb. : Nguyễn Đình Nam |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN , _c1975 |
||
300 | _a88 tr. | ||
650 | 0 | _aNông nghiệp | |
650 | 0 | _aQuản lý doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aXã hội chủ nghĩa | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/14396-98 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296668 _d296668 |