000 | 00963nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023646 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172923.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU990031470 | ||
039 | 9 |
_a201712061704 _byenh _c201707271645 _dyenh _c201704270902 _dbactt _c201502072016 _dVLOAD _y201012061834 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.6 _bYON 1990 _223 |
090 |
_a495.6 _bYON 1990 |
||
100 | 1 | _aYonosuke, Takeuchi | |
245 | 1 | 0 |
_aSách luyện nói bằng các tiếng Nhật - Anh - Việt / _cYonosuke Takeuchi |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Trẻ, _c1990 |
||
300 | _a144 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nhật _xGiao tiếp |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _xGiao tiếp |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/00587-94 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296670 _d296670 |