000 | 01040nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023808 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172923.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031649 | ||
039 | 9 |
_a201603301711 _bbactt _c201502072017 _dVLOAD _c201404250005 _dVLOAD _y201012061836 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bANG(3) 1981 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bANG(3) 1981 |
||
094 | _a11.94 | ||
094 | _a68.01 | ||
100 | 1 |
_aEngels, Friedrich, _d1820-1895 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập luận văn quân sự. _nTập 3 / _cPh. Ănghen |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1981 |
||
300 | _a472 tr. | ||
653 | _aLuận văn quân sự | ||
653 | _aNghệ thuật chiến tranh | ||
653 | _aPhương Đông | ||
653 | _aTác phẩm kinh điển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/12996-99 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296671 _d296671 |