000 | 01489nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024763 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172923.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU990032696 | ||
039 | 9 |
_a201604011647 _byenh _c201604011639 _dyenh _c201502072028 _dVLOAD _c201404250012 _dVLOAD _y201012061845 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7025 _bNG-T 1961 _214 |
090 |
_a959.7025 _bNG-T 1961 |
||
094 | _a63.3(1)4 | ||
094 | _a84(1)7-49 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Trãi, _d1380-1442 |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuân trung từ mệnh tập / _cNguyễn Trãi ; Ngd. : Phan Huy Tiếp |
260 |
_aH. : _bSử học, _c1961 |
||
300 | _a127 tr. | ||
520 | _aQuân trung từ mệnh tập (chữ Hán: 軍中詞命集) là tập hợp các văn kiện lịch sử - binh vận - ngoại giao bằng chữ Hán do Nguyễn Trãi soạn thảo theo sự uỷ thác và trên danh nghĩa của Lê Lợi trong khởi nghĩa Lam Sơn (1418 - 1428) | ||
653 | _aChiếu chỉ | ||
653 | _aThư | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aPhan, Huy Tiếp, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/9133-34 | |
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ văn _cNgành Văn học |
|
999 |
_c296677 _d296677 |