000 | 01005nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031658 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172928.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039898 | ||
039 | 9 |
_a201808061118 _bmetri1 _c201702210925 _dbactt _c201502072204 _dVLOAD _c201404250234 _dVLOAD _y201012062018 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.2076 _bĐA-T 2000 _223 |
090 |
_a519.2076 _bĐA-T 2000 |
||
094 | _a22.171z73 | ||
100 | 1 |
_aĐặng, Hùng Thắng, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập xác suất : _bdùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / _cĐặng Hùng Thắng |
250 | 1 | 0 | _aTái bản lần 1 |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2000 |
||
300 | _a143 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aLý thuyết xác suất | ||
653 | _aToán xác suất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296929 _d296929 |