000 01045nam a2200349 a 4500
001 vtls000034320
003 VRT
005 20240802172929.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU020042601
039 9 _a201502072236
_bVLOAD
_c201410241505
_dyenh
_c201406061148
_dyenh
_c201406061147
_dyenh
_y201012062052
_zVLOAD
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a546
_bKHU 1998
_214
090 _a546
_bKHU 1998
245 0 0 _aKhung chương trình đào tạo sau đại học :
_bChuyên ngành Hoá vô cơ, mã số 010401
260 _aH. :
_bĐHQG ,
_c1998
300 _a62 tr.
653 _aChương trình đào tạo
653 _aHoá vô cơ
653 _aĐào tạo sau đại học
856 4 0 _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/BrowsePage.external?lang=vie&sp=Qv_t6_00592&sp=Ru1000001%40&sp=-1&sp=X&suite=def
900 _aTrue
911 _aP.T.Xuân
912 _aT.K. Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T6/00592
942 _2
999 _c296946
_d296946