000 00931nam a2200349 a 4500
001 vtls000034323
003 VRT
005 20240802172929.0
008 101206s1973 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU020042604
039 9 _a201808271554
_bbactt
_c201708181750
_dhaianh
_c201502072237
_dVLOAD
_c201406061622
_dnbhanh
_y201012062052
_zVLOAD
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a540.3
_bTUĐ 1973
_223
090 _a540.3
_bTUĐ 1973
245 0 0 _aTừ điển hoá học Nga - Việt
260 _aH. :
_bKH & KT ,
_c1973
300 _a357 tr.
650 0 _aHoá học
_vTừ điển
650 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 _aChemistry
650 0 _aChemical Engineering and Technology
900 _aTrue
911 _aP.T.Xuân
912 _aT.K. Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T6/00547,529
942 _2
999 _c296949
_d296949