000 | 00902nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034326 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172929.0 | ||
008 | 101206s1972 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020042608 | ||
039 | 9 |
_a201708181801 _bhaianh _c201502072237 _dVLOAD _c201406061525 _dnbhanh _c201404250307 _dVLOAD _y201012062052 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a025.003 _bTUĐ 1972 _223 |
090 |
_a025.003 _bTUĐ 1972 |
||
245 | 0 | 0 | _aTừ điển thuật ngữ thư viện học Nga - Anh - Pháp - Việt |
260 |
_aH. : _bKHXH , _c1972 |
||
300 | _a392 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aThư viện học _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nga _vTừ điển _xNhiều thứ tiếng |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K. Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T6/00517-18 | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c296950 _d296950 |