000 | 00862nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034343 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172929.0 | ||
008 | 170821s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010042631 | ||
039 | 9 |
_a201708211449 _bhaianh _c201708211207 _dhaianh _c201708211201 _dhaianh _c201502072237 _dVLOAD _y201012062052 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a570 _bDAN(1) 1960 _214 |
090 |
_a570 _bDAN(1) 1960 |
||
245 |
_aDanh từ sinh vật học Nga - Việt. _nTập 1 |
||
260 |
_aH. : _bKH & KT , _c1960 |
||
300 | _a320 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aSinh học _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nga _vTừ điển _xTiếng Việt |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T6/00515 | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c296965 _d296965 |