000 | 01243nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034699 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172931.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043002 | ||
039 | 9 |
_a201809261004 _bnhantt _c201709081050 _dyenh _c201502072240 _dVLOAD _c201404250311 _dVLOAD _y201012062056 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _aeng | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bĐAM 2001 _214 |
090 |
_a428 _bĐAM 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐàm thoại tiếng Anh trong ngành dịch vụ khách sạn/ _cNgd.: Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
260 |
_aTp.HCM : _bNxb. Tp.HCM, _c2001 |
||
300 | _a212 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho nhà hàng và khách sạn |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xSpoken English. |
|
650 | 0 | _aEnglish language--Conversation and phrase books (for restaurant and hotel personnel) | |
700 | 1 |
_aLê, Huy Lâm, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Thuận, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D4/05135-36 _bVV-M4/12471-72 |
|
942 | _1 | ||
999 |
_c297046 _d297046 |