000 | 01110nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034720 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172931.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043023 | ||
039 | 9 |
_a201502072241 _bVLOAD _c201404250311 _dVLOAD _y201012062056 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bVAN(3) 1999 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVAN(3) 1999 |
||
094 | _a66.61(1)1 | ||
095 | _a3KV(060) | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn kiện Đảng toàn tập. _nTập 3, _p1931 / _cĐảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a458 tr. | ||
653 | _aNăm 1931 | ||
653 | _aToàn tập | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/04962-63 _dV-T2/00749 |
||
928 | _adV-T0/00578 | ||
928 | _adV-T4/00266 | ||
928 | _adV-T5/00738 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297064 _d297064 |