000 | 01028nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034726 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172931.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020043029 | ||
039 | 9 |
_a201703181642 _bbactt _c201701051637 _dnbhanh _c201502072241 _dVLOAD _c201404250312 _dVLOAD _y201012062056 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.59704675 _bLUA 1998 _223 |
090 |
_a346.59704675 _bLUA 1998 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
095 | _a34(V) | ||
245 | 0 | 0 | _aLuật bảo vệ và phát triển rừng và Nghị định hướng dẫn thi hành |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia , _c1998 |
||
300 | _a48 tr. | ||
653 | _aLuật | ||
653 | _aLuật bảo vệ và phát triển rừng | ||
653 | _aNghị định | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aV-D0/09125-26 _dV-T0/00575 |
||
928 | _adV-T2/00746 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297070 _d297070 |