000 | 01131nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034736 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172931.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043039 | ||
039 | 9 |
_a201502072241 _bVLOAD _c201404250312 _dVLOAD _y201012062056 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bLE-B 2001 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bLE-B 2001 |
||
094 | _a66.61(1)1 | ||
095 | _a3KV(060) | ||
100 | 1 | _aLê, Huy Bảo | |
245 | 1 | 0 |
_aĐiều lệ Đảng : _btừ Đại hội đến Đại hội (lý luận và thực tiễn) / _cLê Huy Bảo |
250 | 1 | 0 | _aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2001 |
||
300 | _a356 tr. | ||
653 | _aXây dựng Đảng | ||
653 | _aĐiều lệ Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aĐảng viên | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/09141 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297080 _d297080 |