000 | 00991nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034742 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172931.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043045 | ||
039 | 9 |
_a201502072241 _bVLOAD _c201404250312 _dVLOAD _y201012062056 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a843 _bVI-L 2001 _214 |
||
090 |
_a843 _bVI-L 2001 |
||
094 | _a51đ | ||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 0 | _aViết Linh | |
245 | 1 | 0 |
_aLu-i Pa-xtơ / _cViết Linh |
246 | 3 | 4 | _aNhà bác học Lu-i Pa-xtơ |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2001 |
||
300 | _a600 tr. | ||
653 | _aNhà bác học Lu-i Pa-xtơ | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08989 | ||
928 | _aVV-D2/04894 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297086 _d297086 |