000 01099nam a2200397 a 4500
001 vtls000034750
003 VRT
005 20240802172932.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU020043053
039 9 _a201502072241
_bVLOAD
_c201404250313
_dVLOAD
_y201012062056
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a324.2597071
_bĐIE 2001
_214
090 _a324.2597071
_bĐIE 2001
094 _a66.61(1)0
245 0 0 _aĐiều lệ Đảng Cộng Sản Việt Nam :
_bĐại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ IX thông qua ngày 22 tháng 4 năm 2001
260 _aH. :
_bChính trị Quốc gia,
_c2001
300 _a63 tr.
653 _aViệt Nam
653 _aĐiều lệ Đảng
653 _aĐảng Cộng sản Việt Nam
900 _aTrue
911 _aT.K.Thanh
912 _aH.T.Hoà
913 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aV-D0/08999-9003
928 _aVN-D2/00046-49
928 _aVN-D4/00061-63
928 _aVN-D5/00038-40
942 _1
999 _c297093
_d297093