000 | 00989nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034757 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172932.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010043060 | ||
039 | 9 |
_a201502072241 _bVLOAD _c201404250308 _dVLOAD _y201012062057 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bKHU(1) 2001 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bKHU(1) 2001 |
||
094 | _a84(54Tq)-44 | ||
100 | 1 | _aKhúc, Xuân Lễ | |
245 | 1 | 0 |
_aKhổng Tử truyện. _nTập 1 / _cKhúc Xuân Lễ ; Ngd. : Ông Văn Tùng |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c2001 |
||
300 | _a723 tr. | ||
653 | _aKhổng Tử | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 | _aÔng, Văn Tùng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/04892 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297099 _d297099 |