000 | 01175nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034779 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172932.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043082 | ||
039 | 9 |
_a201502072241 _bVLOAD _c201404250310 _dVLOAD _y201012062057 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.1 _bNAN 2001 _214 |
||
090 |
_a370.1 _bNAN 2001 |
||
094 | _a60.55 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu xã hội học đáp ứng nhu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước : _bKỷ yếu Hội thảo quốc gia về xã hội học |
260 |
_aH. : _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a535 tr. | ||
653 | _aCông nghiệp hoá | ||
653 | _aHiện đại hoá | ||
653 | _aNghiên cứu xã hội học | ||
653 | _aXã hội học | ||
653 | _aĐào tạo xã hội học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D4/05207-08 | ||
928 | _aVV-D5/03363-64 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297117 _d297117 |