000 | 01237nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034803 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172932.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010043106 | ||
039 | 9 |
_a201708041645 _bhaianh _c201502072242 _dVLOAD _c201404250312 _dVLOAD _y201012062057 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a530.12 _bCOS 2001 _214 |
090 |
_a530.12 _bCOS 2001 |
||
094 | _a22.314 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCơ sở lý thuyết lượng tử : _bBộ giáo trình khoa học và công nghệ quang tử / _cNgd.: Phạm Văn Thiều |
260 |
_aH. : _bĐHQG , _c2001 |
||
300 | _a188 tr. | ||
653 | _aCơ học lượng tử | ||
653 | _aDao động mạng | ||
653 | _aLý thuyết lượng tử | ||
653 | _aMa trận | ||
653 | _aPhương trình Schrodinger | ||
653 | _aTrường điện từ | ||
653 | _aTương tác bức xạ | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Thiều, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/09012-14 | |
928 | 1 |
_aVL-D1/00749-50 _bVL-M1/02140-41 |
|
928 | 1 | _aVL-D5/00311-12 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297137 _d297137 |