000 | 01045nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034811 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172933.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020043115 | ||
039 | 9 |
_a201604141627 _bhaianh _c201502072242 _dVLOAD _c201404250312 _dVLOAD _y201012062057 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a915.97 _bHOI 1998 _214 |
090 |
_a915.97 _bHOI 1998 |
||
094 | _a9(1)z2 | ||
245 | 1 | 0 |
_aHội thảo Quốc tế về Việt Nam học, Hà Nội 15-17.7.1998 : _btóm tắt báo cáo khoa học / _cĐại học Quốc gia Hà Nội |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c1998 |
||
300 | _a276 tr. | ||
653 | _aHội thảo quốc tế | ||
653 | _aViệt Nam học | ||
653 | _aĐất nước học | ||
710 | 1 | _aĐại học Quốc gia Hà Nội | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-D2/00177 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297145 _d297145 |