000 | 01139nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034816 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172933.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043120 | ||
039 | 9 |
_a201502072242 _bVLOAD _c201404250312 _dVLOAD _y201012062058 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a332.4 _bNG-T 1999 _214 |
||
090 |
_a332.4 _bNG-T 1999 |
||
094 | _a65.526 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / _cNguyễn Văn Tiến |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1999 |
||
300 | _a506 tr. | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aThị trường Interbank | ||
653 | _aThị trường ngoại hối | ||
653 | _aThị trường tiền tệ | ||
653 | _aTài chính | ||
653 | _aTỷ giá tiền tệ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/09022-23 | ||
928 | _aVV-D2/04920-21 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297149 _d297149 |