000 | 01081nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034819 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172933.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043123 | ||
039 | 9 |
_a201502072242 _bVLOAD _c201404250312 _dVLOAD _y201012062058 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aN | ||
082 |
_a345.597071 _bGIA 2001 _214 |
||
090 |
_a345.597 _bGIA 2001 |
||
094 | _a67.69(1)8z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình luật hình sự Việt Nam : _bphần chung / _cĐại học Quốc gia Hà Nội |
260 |
_aH. : _bĐHQG , _c2001 |
||
300 | _a439 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
710 | 1 | _aĐại học Quốc gia Hà Nội | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/09484-85 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/05112-13 _bVV-M2/18566-67 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/03551-52 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297152 _d297152 |