000 | 01368nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034821 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172933.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043125 | ||
039 | 9 |
_a201809051610 _bhoant _c201502072242 _dVLOAD _c201410230929 _dyenh _c201404250312 _dVLOAD _y201012062058 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a152.3 _bTAM 2000 _214 |
||
090 |
_a152.3 _bTAM 2000 |
||
094 | _a88.40 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTâm lý học hoạt động và khả năng ứng dụng vào lĩnh vực dạy học / _cCb. : Phan Trọng Ngọ |
260 |
_aH. : _bĐHQG, _c2000 |
||
300 | _a244 tr. | ||
650 | 0 | _aPhạm trù hoạt động | |
650 | 0 | _aTâm lý giáo dục | |
650 | 0 | _aTâm lý học | |
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 | _aEducational psychology. | |
700 | 1 |
_aPhan, Trọng Ngọ, _echủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043541&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_09456&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/09455-56 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/05090-91 _bVV-M2/18545-46 |
|
928 | 1 | _aVV-D4/05298-99 | |
928 | 1 | _aVV-D5/03526-27 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297154 _d297154 |