000 | 01033nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034851 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172933.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043156 | ||
039 | 9 |
_a201502072242 _bVLOAD _c201404250310 _dVLOAD _y201012062058 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a200.952 _bKIT 2002 _214 |
||
090 |
_a200.952 _bKIT 2002 |
||
094 | _a86.29(54Nh) | ||
100 | 1 | _aKitagawa, Joseph M. | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu tôn giáo Nhật Bản / _cJoseph M. Kitagawa ; Ngd. : Hoàng Thị Thơ |
260 |
_aH. : _bKhoa học xã hội, _c2002 |
||
300 | _a789 tr. | ||
653 | _aLịch sử tôn giáo | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aTôn giáo Nhật Bản | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Thị Thơ, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/05051-52 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297182 _d297182 |