000 | 01259nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034856 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172933.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043161 | ||
039 | 9 |
_a201809271649 _bnhantt _c201809271649 _dnhantt _c201709081244 _dyenh _c201502072243 _dVLOAD _y201012062058 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bESP 2001 _214 |
||
090 |
_a428 _bESP 2001 |
||
094 | _a81.432.1-923 | ||
100 | 1 | _aEspeseth, Miriam | |
245 | 1 | 0 |
_aAcademic Listening Encounters = _bNhững bài tập nghe tiếng Anh có chủ đề học thuật : listening, note taking, and discussion / _cMiriam Espeseth ; Ngd. : Lê Huy Lâm |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh. : _bNXb. TP.Hồ Chí Minh, _c2001 |
||
300 | _a407 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNghe hiểu |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xListening. |
|
700 | 1 |
_aLê, Huy Lâm, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/09399-400 | |
928 | 1 | _aVV-D2/05032 | |
928 | 1 |
_aVV-D4/05278-80 _bVV-M4/12586-88 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/03493 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297186 _d297186 |