000 | 01294nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034857 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172933.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020043162 | ||
039 | 9 |
_a201708031144 _bhaianh _c201502072243 _dVLOAD _c201410241539 _dyenh _c201404250311 _dVLOAD _y201012062058 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597071 _bGIA 2001 _223 |
090 |
_a343.597 _bGIA 2001 |
||
094 | _a67.69(1)2z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình luật kinh tế Việt Nam / _cĐại học Quốc gia Hà Nội |
250 | _aTái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a387 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
710 | 1 | _aĐại học Quốc gia Hà Nội | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044459&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_g0_13758&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/09486-87 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/05114-15 _bVV-M2/18568-69 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/03553-54 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297187 _d297187 |