000 | 01055nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034867 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172934.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043172 | ||
039 | 9 |
_a201502072243 _bVLOAD _c201409121514 _dhaultt _c201404250311 _dVLOAD _y201012062059 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a006 _bVU-T 2001 _214 |
||
090 |
_a006 _bVU-T 2001 |
||
094 | _a32.973.2-018 | ||
100 | 1 |
_aVũ, Ngọc Tước, _d1964- |
|
245 | 1 | 0 |
_aMô hình hoá và mô phỏng bằng máy tính / _cVũ Ngọc Tước |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a304 tr. | ||
653 | _aMô hình hoá | ||
653 | _aMô phỏng | ||
653 | _aNgôn ngữ Mathematica | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/09376-80 | ||
928 |
_aVV-D1/00868-69 _bVV-M1/01086-91 |
||
928 | _aVV-D5/03474-75 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297195 _d297195 |