000 00998nam a2200397 a 4500
001 vtls000034884
003 VRT
005 20240802172934.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU020043189
039 9 _a201502072243
_bVLOAD
_c201404250313
_dVLOAD
_c201304160948
_dhoant_tttv
_y201012062059
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a315.97
_bNIE 2001
_214
090 _a315.97
_bNIE 2001
094 _a60.6
095 _a31(V)
245 0 0 _aNiên giám thống kê 2000 =
_bStatistical Yearbook 2000
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2001
300 _a302 tr.
653 _aNiên giám thống kê 2000
653 _aThống kê
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aH.T.Hoà
912 _aT.K.Thanh
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T0/00607-08
928 _adV-T2/00776-77
928 _adV-T5/00755-56
942 _2
999 _c297210
_d297210