000 | 01072nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034885 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172934.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043190 | ||
039 | 9 |
_a201502072243 _bVLOAD _c201404250313 _dVLOAD _y201012062059 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a180.9 _bLIC(1) 2002 _214 |
||
090 |
_a180.9 _bLIC(1) 2002 |
||
094 | _a87.3(0)3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử triết học. _nTập 1, _pTriết học cổ đại / _cCb. : Nguyễn Thế Nghĩa, Doãn Chính |
260 |
_aH. : _bKHXH., _c2002 |
||
300 | _a993 tr. | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aTriết học cổ đại | ||
700 | 0 |
_aDoãn Chính, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thế Nghĩa, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/09432 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/05060 _bVV-M2/18508-09 |
|
942 | _1 | ||
999 |
_c297211 _d297211 |