000 | 01140nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034890 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172934.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043195 | ||
039 | 9 |
_a201502072243 _bVLOAD _c201404250313 _dVLOAD _y201012062059 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a344.597 _bCHI 2000 _214 |
||
090 |
_a344.597 _bCHI 2000 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aChỉ mục các quy định pháp luật đối với cán bộ, công chức / _cBs. : Lê Trung |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2000 |
||
300 | _a725 tr. | ||
653 | _aCán bộ công chức | ||
653 | _aLuật lao động | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
700 | 1 |
_aLê, Trung, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.T.Hoà | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aV-D0/09397-98 _dV-T0/00606 |
|
928 | 1 |
_aVV-D2/05031 _bVV-M2/18500-01 _dV-T2/00775 |
|
928 | 1 |
_aVV-D5/03492 _dV-T5/00754 |
|
942 | _1 | ||
999 |
_c297215 _d297215 |