000 | 01069nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034906 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172934.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020043211 | ||
039 | 9 |
_a201708041552 _bhaianh _c201502072243 _dVLOAD _c201404250310 _dVLOAD _y201012062059 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a004 _bTR-C 2001 _214 |
090 |
_a004 _bTR-C 2001 |
||
094 | _a22.192.1 | ||
094 | _a32.973.2-018 | ||
100 | 1 | _aTrần, Văn Chính | |
245 | 1 | 0 |
_aTin học ứng dụng trong tính toán / _cTrần Văn Chính |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a507 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aPhương pháp số | ||
653 | _aTin học ứng dụng | ||
653 | _aToán học tính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/09357-66 | ||
928 |
_aVV-D1/00861-62 _bVV-M1/01075-80 |
||
928 | _aVV-D5/03467-68 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297229 _d297229 |