000 01044nam a2200373 a 4500
001 vtls000034910
003 VRT
005 20240802172934.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU020043215
039 9 _a201809281027
_bnhantt
_c201809281027
_dnhantt
_c201709081247
_dyenh
_c201502072243
_dVLOAD
_y201012062059
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a428.3
_bCHI 2001
_214
090 _a428.3
_bCHI 2001
094 _a81.342.1
095 _a4(N523)
245 0 0 _a<9000=Chín nghìn> câu đàm thoại :
_b100 tình huống giao tiếp tiếng Anh /
_cBs. : Nhân Văn
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2001
300 _a640 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_xGiao tiếp
650 0 _aEnglish language
_xSpoken English.
700 0 _aNhân Văn,
_eBiên soạn
900 _aTrue
911 _aP.TyTy
912 _aT.K.Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 0 _aV-D0/09414-15
928 0 _aVN-D4/00064-65
_bVN-M4/00132-33
942 _1
999 _c297231
_d297231