000 | 01125nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034918 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172934.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043223 | ||
039 | 9 |
_a201502072243 _bVLOAD _c201404250311 _dVLOAD _y201012062100 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922 _bPH-C(1) 2001 _214 |
||
090 |
_a895.922 _bPH-C(1) 2001 |
||
094 | _a84(1)5z44 | ||
095 | _aVT | ||
100 | 1 |
_aPhan, Bội Châu, _d1867-1940 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhan Bội Châu toàn tập. _nTập 1, _pVăn thơ thời kỳ trước khi xuất dương (1882-1905) / _cBs. : Chương Thâu |
260 |
_aHuế : _bThuận Hoá, _c2001 |
||
300 | _a389 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aThời kỳ 1882-1905 | ||
653 | _aToàn tập | ||
653 | _aVăn | ||
700 | 0 |
_aChương Thâu, _d1935-, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 0 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aV-D0/09418 | |
928 | 0 | _aVV-D2/05041 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297238 _d297238 |