000 | 00962nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034930 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172935.0 | ||
008 | 101206s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020043235 | ||
039 | 9 |
_a201711211036 _bhaultt _c201705081606 _dbactt _c201609221030 _dnbhanh _c201502072244 _dVLOAD _y201012062100 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59702 _bĐIE 1999 _223 |
090 |
_a344.597 _bĐIE 1999 |
||
094 | _a65.271 | ||
245 | 0 | 0 | _aĐiều lệ bảo hiểm xã hội (sửa đổi) và các văn bản có liên quan |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a327 tr. | ||
653 | _aBảo hiểm xã hội | ||
653 | _aChế độ bảo hiểm | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
653 | _aĐiều lệ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c297249 _d297249 |