000 | 00938nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034934 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172935.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020043239 | ||
039 | 9 |
_a201604011253 _bbactt _c201502072244 _dVLOAD _c201404250312 _dVLOAD _y201012062100 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597082 _bLUA 1998 _223 |
090 |
_a346.597082 _bLUA 1998 |
||
094 | _a67.69(1)2 | ||
245 | 0 | 0 | _aLuật ngân hàng nhà nước Việt Nam |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia , _c1998 |
||
300 | _a40 tr. | ||
653 | _aLuật ngân hàng | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aNgân hàng nhà nước | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aV-D0/09104-05 _dV-T0/00557 |
||
928 | _adV-T2/00728 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297253 _d297253 |