000 | 01024nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034943 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172935.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043249 | ||
039 | 9 |
_a201502072244 _bVLOAD _c201404250312 _dVLOAD _c201304161029 _dhoant_tttv _y201012062100 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.597 _bCAC 2001 _214 |
||
090 |
_a343.597 _bCAC 2001 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
095 | _a34(V)47 | ||
245 | 0 | 0 | _aCác quy định pháp luật về sở hữu công nghiệp |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2001 |
||
300 | _a459 tr. | ||
653 | _aLuật kinh doanh | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
653 | _aSở hữu công nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aV-D0/09116-17 _dV-T0/00568 |
||
928 | _adV-T2/00739 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297260 _d297260 |