000 | 01219nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034944 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172935.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020043250 | ||
039 | 9 |
_a201711131037 _bbactt _c201610241521 _dbactt _c201502072244 _dVLOAD _c201404250312 _dVLOAD _y201012062100 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.59706 _bMOT 2001 _223 |
090 |
_a342.597 _bMOT 2001 |
||
094 | _a67.69(1)1 | ||
245 | 0 | 0 | _aMột số văn bản pháp luật về quản lý hành chính, cải cách thủ tục hành chính trong cơ quan nhà nước và tổ chức chính trị - xã hội |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia , _c2001 |
||
300 | _a604 tr. | ||
653 | _aCơ quan nhà nước | ||
653 | _aCải cách thủ tục hành chính | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aQuản lý hành chính | ||
653 | _aTổ chức chính trị xã hội | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aV-D0/09118-19 _dV-T0/00569 |
||
928 | _adV-T2/00740 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297261 _d297261 |