000 | 01104nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034949 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172935.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020043256 | ||
039 | 9 |
_a201711271442 _bbactt _c201705041448 _dbactt _c201502072244 _dVLOAD _c201404250313 _dVLOAD _y201012062100 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59701 _bHET(2) 2001 _223 |
090 |
_a344.597 _bHET(2) 2001 |
||
094 | _a67.69(1)2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHệ thống các văn bản pháp quy về lao động xã hội. _nTập 2, _pChính sách tiền lương mới |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2001 |
||
300 | _a676 tr. | ||
653 | _aChính sách tiền lương | ||
653 | _aCơ chế quản lý tiền lương | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aTiền lương tối thiểu | ||
653 | _aVăn bản pháp quy | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00566 | ||
928 | _adV-T2/00737 | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c297265 _d297265 |